Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public-address system




public-address+system
['pʌblikə'dres'sistim]
danh từ, viết tắt là PA system
hệ thống micrô và máy phóng thanh dùng ở những nơi đông người như hội trường, sân vận động....; hệ thống truyền thanh


/'pʌblikə'dres'sistim/

danh từ
(viết tắt) P.A, hệ thống tăng âm điện tử (trong các phòng họp, rạp hát...); hệ thống truyền thanh (có dây)

Related search result for "public-address system"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.